Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chè đậu xanh
* dtừ|- kind of dessert made with sugar and green bean flour
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy dày
-
giày đế bằng
-
giấy để ghi chép vội
-
giày dép
-
giầy dép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chè đậu xanh
* Từ tham khảo/words other:
- giấy dày
- giày đế bằng
- giấy để ghi chép vội
- giày dép
- giầy dép