Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chê cơm
- dislike food
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng om sòm
-
tiếng om xòm
-
tiếng ồn
-
tiêng ồn ào
-
tiếng ồn ào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chê cơm
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng om sòm
- tiếng om xòm
- tiếng ồn
- tiêng ồn ào
- tiếng ồn ào