Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẻ cổ
- break somebody's neck|= tao sẽ chẻ cổ mày ra i'll break your neck
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu nhảy ponca chậm
-
điệu nhảy pút
-
điệu nhảy rumba
-
điệu nhảy sanxtơn
-
điệu nhảy simmi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẻ cổ
* Từ tham khảo/words other:
- điệu nhảy ponca chậm
- điệu nhảy pút
- điệu nhảy rumba
- điệu nhảy sanxtơn
- điệu nhảy simmi