Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy xiết
- to run very fast|= sông chảy xiết a swift-flowing river
* Từ tham khảo/words other:
-
người chế tạo
-
người chế tạo máy
-
người chê trách
-
người chểnh mảnh
-
người chèo đằng mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy xiết
* Từ tham khảo/words other:
- người chế tạo
- người chế tạo máy
- người chê trách
- người chểnh mảnh
- người chèo đằng mũi