Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy xiên gió
* thngữ|- sail large
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu chảy để lọc sạch chất lẫn
-
nấu chảy được
-
nấu chảy lại
-
nấu chảy một phần
-
nấu chảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy xiên gió
* Từ tham khảo/words other:
- nấu chảy để lọc sạch chất lẫn
- nấu chảy được
- nấu chảy lại
- nấu chảy một phần
- nấu chảy ra