Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vùn vụt
- run at full speed
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyên bố trước
-
tuyên bố vô tội
-
tuyên cấm
-
tuyến cận giáp
-
tuyên cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vùn vụt
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên bố trước
- tuyên bố vô tội
- tuyên cấm
- tuyến cận giáp
- tuyên cáo