Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy tại chỗ
- to run on the spot
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ngọng r
-
chứng ngủ liệm
-
chứng ngủ rũ
-
chủng ngừa
-
chững người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy tại chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ngọng r
- chứng ngủ liệm
- chứng ngủ rũ
- chủng ngừa
- chững người