Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy nước bọt
* ngđtừ|- salivate|* nđtừ|- salivate|* ttừ|- salivary
* Từ tham khảo/words other:
-
biết rõ ngọn ngành
-
biết rõ như lòng bàn tay
-
biết rõ như lòng bàn tay mình
-
biết rõ sự tình
-
biết rõ về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy nước bọt
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ ngọn ngành
- biết rõ như lòng bàn tay
- biết rõ như lòng bàn tay mình
- biết rõ sự tình
- biết rõ về