Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy như thác
* nđtừ|- cascade
* Từ tham khảo/words other:
-
xúc động mạnh mẽ
-
xúc động rơi lệ
-
xúc động sâu xa nhất
-
xúc động tâm hồn
-
xúc giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy như thác
* Từ tham khảo/words other:
- xúc động mạnh mẽ
- xúc động rơi lệ
- xúc động sâu xa nhất
- xúc động tâm hồn
- xúc giác