Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy nhanh hơn
* ngđtừ|- outstrip, outrun, outspeed, outfoot|* thngữ|- to gets (have) the heels of somebody; to show the heels to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn ló
-
đèn lồng
-
đèn lửa
-
đến lúc
-
đến lúc đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy nhanh hơn
* Từ tham khảo/words other:
- đèn ló
- đèn lồng
- đèn lửa
- đến lúc
- đến lúc đó