Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy nhà
- xem hoả hoạn|= tôi lúc nào cũng lo sợ cháy nhà i'm always worried about fires|= tôi nghe có tiếng la ' cháy nhà!' i heard someone shout 'fire!'
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng làm nệm
-
dùng làm nơi hình phạt
-
dùng làm pháo đài
-
dùng làm phương tiện
-
dùng làm thức ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy nhà
* Từ tham khảo/words other:
- dùng làm nệm
- dùng làm nơi hình phạt
- dùng làm pháo đài
- dùng làm phương tiện
- dùng làm thức ăn