Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy mủ
- to fester; to discharge pus|= vết thương chảy mủ the wound discharges matter
* Từ tham khảo/words other:
-
trăm tuổi
-
trầm tưởng
-
trạm tuyển và luyện quân
-
trầm uất
-
trầm ưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy mủ
* Từ tham khảo/words other:
- trăm tuổi
- trầm tưởng
- trạm tuyển và luyện quân
- trầm uất
- trầm ưu