Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy lắc lắc nhẹ
* nđtừ|- joggle
* Từ tham khảo/words other:
-
dũng cảm đương đầu với
-
dũng cảm đương đầu với khó khăn
-
dũng cảm khi say rượu
-
dùng cạn
-
đứng cản đằng trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy lắc lắc nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- dũng cảm đương đầu với
- dũng cảm đương đầu với khó khăn
- dũng cảm khi say rượu
- dùng cạn
- đứng cản đằng trước