Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy đua vũ trang
- arms race|= hạn chế vũ khí hạt nhân và ngăn ngừa chạy đua vũ trang reducing nuclear weapons and preventing an arms race
* Từ tham khảo/words other:
-
người tham gia cuộc thám hiểm
-
người tham gia cuộc viễn chinh
-
người tham gia hội nghị
-
người tham gia nhiều chiến dịch
-
người tham gia phong trào công đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy đua vũ trang
* Từ tham khảo/words other:
- người tham gia cuộc thám hiểm
- người tham gia cuộc viễn chinh
- người tham gia hội nghị
- người tham gia nhiều chiến dịch
- người tham gia phong trào công đoàn