chay | * adj - Vegetarian =ăn chay ngày rằm+to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month =nhà chùa ăn cơm chay+bonzes are on a vegetarian diet -Plain (without salt or meat) =bánh chưng chay+a plain sticky rice cake - dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer =thửa ruộng cấy chay+a field grown with rice without manure * noun - Service (for the peace of some dead person's soul) |
chay | - vegetarian|= tiệm cơm chay vegetarian restaurant|- plain (without salt or meat)|= bánh chưng chay a plain sticky rice cake|- (dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) without manure; without fertilizer|= thửa ruộng cấy chay a field grown with rice without manure |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn sát đất
- bắn sẻ
- bán sỉ
- bần sĩ
- bản sinh