Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy chậm lại
- to slow down; to reduce speed|= ' chạy chậm lại, đang làm đường ' 'slow, roadworks ahead '|= xe lửa chạy chậm lại khi vào ga the train slows down when it pulls into a station; the train reduces its speed when it pulls into a station
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay chở khách
-
máy bay chở lính
-
máy bay chở ngư lôi
-
máy bay chuyên chở
-
máy bay có động cơ ở đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy chậm lại
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay chở khách
- máy bay chở lính
- máy bay chở ngư lôi
- máy bay chuyên chở
- máy bay có động cơ ở đuôi