Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy bán sống bán chết
- to run as fast as one's legs can carry one; to run for one's life; to run at the top of one's speed; to take to one's heels; to beat a hasty retreat; to run like a hare/lamplighter
* Từ tham khảo/words other:
-
nết na
-
nét ngài
-
nét ngang
-
nét ngoài
-
nét ngoáy sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy bán sống bán chết
* Từ tham khảo/words other:
- nết na
- nét ngài
- nét ngang
- nét ngoài
- nét ngoáy sau