Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẩu
- như chảu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẩu
- purse one's lips (chẩu mồm, chẩu miệng)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn xa hơn
-
bàn xát
-
bạn xấu
-
bắn xéo
-
ban xét duyệt tranh triển lãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bắn xa hơn
- bàn xát
- bạn xấu
- bắn xéo
- ban xét duyệt tranh triển lãm