châu | * noun - Continent =châu á+The Asian continent =năm châu bốn biển+the four corners of the earth; all the world - Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp) =Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)+Pearl - (kết hợp hạn chế) Tear =châu về hợp phố+lost jewel returns to its owner =gạo châu củi quế+rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living * verb - To huddle together |
châu | - administrative unit in the high-lands|* dtừ|- continent|= châu á the asian continent|= năm châu bốn biển the four corners of the earth; all the world|- mountain district (thời phong kiến và thuộc pháp); administrative division (thời thuộc hán-đường); pearl|= người đi mò châu pearl diver; pearl-fisher|- (kết hợp hạn chế) tear|= châu về hợp phố lost jewel returns to its owner|= gạo châu củi quế rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living, hard times|* đtừ|- to huddle together|= châu đầu lại nói chuyện to huddle together for a talk|- converge |
* Từ tham khảo/words other:
- bán võ trang
- bán với giá đã giảm
- bán với giá quá đắt
- bán vốn
- bắn vòng cầu