Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảu
* verb
- To purse, to pout
=chảu môi+to purse one's lips
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chảu
* đtừ|- to purse, to pout (chảu môi, chảu mỏ, chảu mồm)|= chảu môi to purse one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sao chép
-
bản sao chính thức
-
bản sao di chúc có chứng thực
-
bản sao đúng
-
bản sao gửi đi bằng phắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảu
* Từ tham khảo/words other:
- bản sao chép
- bản sao chính thức
- bản sao di chúc có chứng thực
- bản sao đúng
- bản sao gửi đi bằng phắc