Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất tẩy uế
* dtừ|- depurative, disinfectant
* Từ tham khảo/words other:
-
một âm tiết
-
một áo trắng đụp hai màu
-
một băng
-
một bầy chó săn đủ các loại
-
một bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất tẩy uế
* Từ tham khảo/words other:
- một âm tiết
- một áo trắng đụp hai màu
- một băng
- một bầy chó săn đủ các loại
- một bên