Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất nổ
- Explosive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chất nổ
- dynamite; explosive; trinitrotoluene (tnt)|= bưu kiện/thư có gài chất nổ parcel/letter bomb|= xe có gài chất nổ car bomb; booby-trapped car
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn viết có ngăn kéo
-
ban việt kiều
-
bản viết lại
-
bàn viết mặt nghiêng
-
bản viết tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất nổ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn viết có ngăn kéo
- ban việt kiều
- bản viết lại
- bàn viết mặt nghiêng
- bản viết tay