Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chật ních
- overcrowded|- cũng chật nức|= tàu chật ních the train is quite full
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu ghi âm
-
dấu ghi chú ôben
-
dấu ghi đã kiểm tra
-
dấu ghi nợ
-
đầu ghim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chật ních
* Từ tham khảo/words other:
- dấu ghi âm
- dấu ghi chú ôben
- dấu ghi đã kiểm tra
- dấu ghi nợ
- đầu ghim