Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất kết dính
* dtừ|- agglutinative substance; adhesive
* Từ tham khảo/words other:
-
địa thế bao quát
-
địa thế chiếm được
-
địa thế đồi núi
-
địa thế gồ ghề
-
địa thế trống trải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất kết dính
* Từ tham khảo/words other:
- địa thế bao quát
- địa thế chiếm được
- địa thế đồi núi
- địa thế gồ ghề
- địa thế trống trải