Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất hàn
* dtừ|- solder
* Từ tham khảo/words other:
-
dăn deo
-
dạn dĩ
-
dẫn đi
-
dặn đi dặn lại
-
dẫn đi lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất hàn
* Từ tham khảo/words other:
- dăn deo
- dạn dĩ
- dẫn đi
- dặn đi dặn lại
- dẫn đi lạc