Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất hãm
* dtừ|- fixative, fixer
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc nồi
-
bắc nước
-
bạc phận
-
bắc phần
-
bậc phân loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất hãm
* Từ tham khảo/words other:
- bắc nồi
- bắc nước
- bạc phận
- bắc phần
- bậc phân loại