chật | * adj - Tight, narrow =đôi giày chật+a pair of tight shoes =người đông, nhà chật+large family, narrow house -Overcrowded, crammed, packed =quần áo nhét chật va li+clothes crammed into a suitcase =người xem đứng chật hai bên đường+onlookers packed the two sides of the road =chuyến tàu chật như nêm+an overcrowded train =rạp hát chật ních những người+the theatre was packed with people |
chật | * ttừ|- tight, narrow, crowded|= đôi giày chật a pair of tight shoes|= người đông, nhà chật large family, narrow house|- overcrowded, crammed, packed|= quần áo nhét chật va li clothes crammed into a suitcase|= người xem đứng chật hai bên đường onlookers packed the two sides of the road |
* Từ tham khảo/words other:
- bản viết trên da cừu nạo
- bản viết trên giấy da
- bản viết trên giấy da bê
- ban võ
- bản vỗ