chất | * noun - Substance, matter =chất mỡ+fat substance -Quality =cải tạo chất đất+to improve the quality of the soil =vở kịch có nhiều chất thơ+the play has much poetic quality in it =sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất+change in the quantity leads to change in the quality * verb - To heap, to pile =chất hàng lên xe+to pile goods in a car, to load the car with goods =củi chất thành đống+firewood piled in heaps |
chất | * dtừ|- substance; matter; agent; colouring matter|= chất nhuộm màu fluorescent substance|= chất huỳnh quang, chất dễ bay hơi volatile matter/substance, active substance|- quality|= cải tạo chất đất to improve the quality of the soil|= vở kịch có nhiều chất thơ the play has much poetic quality in it|* đtừ|- to heap; to pile; to load; to lade|= chất hàng lên xe to pile goods in a car/to load the car with goods|= củi chất thành đống firewood piled in heaps |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn vẽ
- bàn về
- bản vẽ
- bản vẽ bằng chấm
- bàn về cái gì