Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất dễ bay hơi
- volatile matter
* Từ tham khảo/words other:
-
phổ độ
-
phó đô đốc
-
phó đoàn
-
phó đội
-
phó động từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất dễ bay hơi
* Từ tham khảo/words other:
- phổ độ
- phó đô đốc
- phó đoàn
- phó đội
- phó động từ