Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất đầy
* đtừ|- to lade; to load|= bàn chất đầy những đĩa bẩn the table was heaped with dirty dishes
* Từ tham khảo/words other:
-
nước xô-đa
-
nước xoáy
-
nước xoáy ngược
-
nước xốt
-
nước xốt bêsamen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất đầy
* Từ tham khảo/words other:
- nước xô-đa
- nước xoáy
- nước xoáy ngược
- nước xốt
- nước xốt bêsamen