Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạp tổ
- sacrifice in the twelth lunar month
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm mạch
-
thẩm mao
-
thấm mệt
-
thăm mộ
-
tham mồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạp tổ
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm mạch
- thẩm mao
- thấm mệt
- thăm mộ
- tham mồi