Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắp nối
- join, unite; connect; stick together; paste together
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhận đồ gửi
-
người nhận đồ tặng
-
người nhân đức
-
người nhận giao ước
-
người nhận hàng gửi để bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắp nối
* Từ tham khảo/words other:
- người nhận đồ gửi
- người nhận đồ tặng
- người nhân đức
- người nhận giao ước
- người nhận hàng gửi để bán