chấp nhặt | - To resent (petty mistakes..) =chấp nhặt những chuyện ấy làm gì+don't resent such trifles =tính không hay chấp nhặt+to have no disposition to resent trifles |
chấp nhặt | - to resent (petty mistakes)|= chấp nhặt những chuyện ấy làm gì don't resent such trifles|= tính không hay chấp nhặt to have no disposition to resent trifles |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tuyên bố
- ban tuyên giáo
- ban tuyên huấn
- bản tuyên ngôn
- bàn ủi