Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp nê
- như chấp nhất
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấp nê
- small-minded, petty, mean-spirited, pettifogging|- cũng chấp nhất
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tường thuật nửa sự thật
-
bản tuyên bố
-
ban tuyên giáo
-
ban tuyên huấn
-
bản tuyên ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp nê
* Từ tham khảo/words other:
- bản tường thuật nửa sự thật
- bản tuyên bố
- ban tuyên giáo
- ban tuyên huấn
- bản tuyên ngôn