Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạp mả
- visit one's ancestor tombs (at the end of the lunar year); festival for visiting the graves (at the end of january)
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ bờm xờm
-
vẽ bóng
-
vẻ bóng láng
-
vẻ bụi bặm
-
về buổi sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạp mả
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ bờm xờm
- vẽ bóng
- vẻ bóng láng
- vẻ bụi bặm
- về buổi sáng