chập chững | * adj - Toddling =tập đi từng bước chập chững+to learn how to walk by toddling =em bé mới chập chững biết đi+the baby still toddles, the child is a toddler =còn chập chững trong nghề+still a toddler in the trade, still a green born in the trade |
chập chững | * ttừ|- toddling|= tập đi từng bước chập chững to learn how to walk by toddling|= em bé mới chập chững biết đi the baby still toddles, the child is a toddler|* dtừ|- (of child) totter |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn vào
- bán vật liệu dỡ được
- bàn vẽ
- bàn về
- bản vẽ