chập choạng | * adj - Half-light, twilight =trời vừa chập choạng tối+it was twilight =ánh sáng chập choạng của hoàng hôn+the half-light of dusk -Unsteady, tottering =những bước đi chập choạng của người mù+the unsteady steps of the blind =đi chập choạng trong đêm tối+to totter in the dark, to grope one's way in the dark =con dơi bay chập choạng+the bat flies unsteadily |
chập choạng | * ttừ|- half-light, twilight (chập choạng tối)|= trời vừa chập choạng tối it was twilight|= ánh sáng chập choạng của hoàng hôn the half-light of dusk|- unsteady, tottering|= những bước đi chập choạng của người mù the unsteady steps of the blind|= đi chập choạng trong đêm tối to totter in the dark, to grope one's way in the dark|* dtừ|- stagger; know imperfectly (biết chập choạng) |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn vàng
- bắn văng đi
- bắn vào
- bán vật liệu dỡ được
- bàn vẽ