Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắp cánh liền cành
- love between boys and girls|= trong khi chắp cánh liền cành (truyện kiều) as wing to wing and limb to limb they lay
* Từ tham khảo/words other:
-
người sính tiếng la tinh
-
người sờ
-
người sở hữu
-
người sơ tán
-
người soạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắp cánh liền cành
* Từ tham khảo/words other:
- người sính tiếng la tinh
- người sờ
- người sở hữu
- người sơ tán
- người soạn