chao | * noun - Soya cheese =chao đèn Lamp-shade * verb - To dip in water and wash by rocking =chao chân ở cầu ao+to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water =chao rổ rau+to wash a basket of vegetables by rocking it in the water -To rock, to swing =con thuyền chao qua chao lại như đưa võng+the boat rocked like a hammock * excl - Oh =chao! trăng đẹp quá+oh, how beautiful the moon is! |
chao | * dtừ|- soya cheese|= lamp-shade|- cũng chao đèn net, landing net|- (dụng cụ làm bếp) colander, cullender|* đtừ|- to dip in water and wash by rocking|= chao chân ở cầu ao to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water|= chao rổ rau to wash a basket of vegetables by rocking it in the water|- to rock, to swing; oscillate|= con thuyền chao qua chao lại như đưa võng the boat rocked like a hammock|- dive|= chao xuống nước dive in the water|- (từ cảm) oh|= chao! trăng đẹp quá oh, how beautiful the moon is! |
* Từ tham khảo/words other:
- bản rập
- bản rập thử
- bán rẻ
- bán rẻ danh dự
- bán rẻ hết