Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chào để đi ra
* thngữ|- to bow oneself out
* Từ tham khảo/words other:
-
công trình kiến trúc lớn
-
công trình kiến trúc phụ
-
công trình kỷ niệm
-
công trình lớn
-
công trình nề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chào để đi ra
* Từ tham khảo/words other:
- công trình kiến trúc lớn
- công trình kiến trúc phụ
- công trình kỷ niệm
- công trình lớn
- công trình nề