Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chanxeđon
* dtừ|- chalcedony
* Từ tham khảo/words other:
-
sống trong đất
-
sống trong hang hốc
-
sống trong hy vọng
-
sống trong nhung lụa
-
sống trong nước chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chanxeđon
* Từ tham khảo/words other:
- sống trong đất
- sống trong hang hốc
- sống trong hy vọng
- sống trong nhung lụa
- sống trong nước chảy