chánh văn phòng | - Chief of the Secretariat =chánh văn phòng Bộ nội vụ+the Chief of the Home Ministry Secretariat |
chánh văn phòng | - chief of the secretariat; chief of cabinet; office manager|= chánh văn phòng bộ nội vụ the chief of the home ministry secretariat|= chánh văn phòng uỷ ban nhân dân tỉnh the chief of the provincial people's committee secretariat |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn ra phan
- bán rao
- bản ráp
- bản rập
- bản rập thử