Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng răng
- linger; dawdle
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc vui chơi
-
cuộc vui chơi miệt mài
-
cuộc vui chơi ngoài trời
-
cuộc vui liên hoan uống bia
-
cuộc vui miệt mài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng răng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc vui chơi
- cuộc vui chơi miệt mài
- cuộc vui chơi ngoài trời
- cuộc vui liên hoan uống bia
- cuộc vui miệt mài