Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng màng
- pretend; be slow; hang about|= chỉ chàng màng cả ngày chẳng làm gì cả hang about all day doing nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa tai mặt chùm
-
hoa tai một hột
-
hoa tầm xuân
-
hoa tàn
-
hòa tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng màng
* Từ tham khảo/words other:
- hoa tai mặt chùm
- hoa tai một hột
- hoa tầm xuân
- hoa tàn
- hòa tan