Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng dè
- Not to expect
=Chẳng dè nữa đường xe hỏng+We didn't expect the car to break down half - way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng dè
- not to expect|= chẳng dè nữa đường xe hỏng we didn't expect the car to break down half - way
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thông cáo
-
bản thông cáo chưa đăng báo
-
bản thông điệp
-
bản thống kê
-
bản thống kê tuổi thọ trung bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng dè
* Từ tham khảo/words other:
- bản thông cáo
- bản thông cáo chưa đăng báo
- bản thông điệp
- bản thống kê
- bản thống kê tuổi thọ trung bình