Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân dung
* noun
- Portrait
=vẽ chân dung+to paint a portrait
=tranh chân dung+a portrait
=tượng chân dung nửa người+a bust
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân dung
- portrait|= chân dung bán thân half-length portrait|= chân dung trọn vẹn full-length portrait
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tống
-
bán tống bán tháo
-
bán tống đi
-
bán tống hết
-
bản tổng kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân dung
* Từ tham khảo/words other:
- bán tống
- bán tống bán tháo
- bán tống đi
- bán tống hết
- bản tổng kết