Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân đất sét dễ bị lật đổ
* thngữ|- to have feet of clay
* Từ tham khảo/words other:
-
mật khẩu
-
mặt khía cạnh
-
mất khống
-
mặt không giới hạn
-
mật khu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân đất sét dễ bị lật đổ
* Từ tham khảo/words other:
- mật khẩu
- mặt khía cạnh
- mất khống
- mặt không giới hạn
- mật khu