Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạn bát
- china cabinet; dresser
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên thề
-
tiền thế
-
tiện thể
-
tiên thiên
-
tiện thiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạn bát
* Từ tham khảo/words other:
- tiên thề
- tiền thế
- tiện thể
- tiên thiên
- tiện thiếp