chậm trễ | - Tardy =sự liên lạc chậm trễ+tardy liaison =giải quyết công việc chậm trễ+to settle business tardily =có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút+to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders |
chậm trễ | - late; tardy; behindhand|= sự liên lạc chậm trễ tardy liaison|= giải quyết công việc chậm trễ to settle business tardily |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tóm tắt
- bản tóm tắt lại
- bản tóm tắt ngắn gọn
- bản tóm tắt những điều cơ bản
- bản tóm tắt những sự việc cần thiết