chăm sóc | * verb - To attend on (upon), to care for |
chăm sóc | - care|= chăm sóc răng/sắc đẹp/tại nhà dental/beauty/home care|- to look after...; to attend to...; to care for...; to take care of...|= đừng lo, tôi sẽ chăm sóc cây cối của ông thật chu đáo! don't worry, i'll take good care of your plants!|= nhớ chăm sóc khách của tôi nhé! don't forget to attend upon my guests |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn thẩn bần thần
- bán thân bất toại
- bản thân cái đó
- bản thân chúng mình
- bản thân chúng ta